Tổng hợp phân loại nhóm keo dán loctite

LOCTITE® là thương hiệu hàng đầu thế giới về keo dán, chất bịt kín và chất xử lý bề mặt. Với công nghệ đột phá, chúng tôi cung cấp các giải pháp đáp ứng được mục tiêu cung cấp chất kết dính hiệu quả hơn, bền, chắc và có tuổi thọ sử dụng cao để khai phá tiềm năng vô hạn của con người và máy móc. Tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm mở rộng của chúng tôi cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe nhất.

Công nghệ để giải quyết những thách thức lớn nhất của các ngành công nghiệp.

Chúng tôi kết hợp sự cách tân và công nghệ để cung cấp các giải pháp sản xuất cần thiết cho vô số ứng dụng công nghiệp. Chúng tôi dẫn đầu ngày hôm nay và xây dựng thị trường vào ngày mai với các công nghệ mang thương hiệu mạnh của chúng tôi về keo dán, chất bịt kín và vật liệu phủ chức năng.

Thị trường Công nghiệp

LOCTITE® là lựa chọn tin cậy cho các giải pháp keo dán, keo bịt và phủ bề mặt hiệu suất cao cho các phân khúc sản xuất trên khắp toàn cầu. Các sản phẩm của LOCTITE® được sử dụng trong các vật dụng xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày từ máy bay đến đồ nội thất. Các chuyên gia của chúng tôi dành rất nhiều tâm huyết cho việc tối ưu hoá các quy trình, giảm chi phí bằng cách phát triển các sản phẩm cải thiện hiệu suất, và thấu hiểu mọi thử thách trên thị trường mà khách hàng hay gặp phải.

Ô tô và Vận tảiLinh kiện nội thất và Xây dựng
Thiết bị điện tửChế tạo
Y tế, Vệ sinh và Cung cấp thuốcBao bì và Giấy
Gia công kim loạiBảo trì và Sửa chữa Công nghiệp
1Loctite thread lock 222, 242, 243, Loctite 262, 263, Loctite 270, 271, 272, 277, 290
2Dri-loctite 200, 204 211, 503 HV Vibra seal, 516/517HV Vibra-seal, 513 Dri-seal
3Loctite thread sealant 55, 542, 545, 554, 565, 567, 569, 572, 573, 574, 577
4Loctite structral adhesive 319, 324, 326, 330
5Loctite light cure adhesive 349, 3491, 3011, 352, 3492, 3493, 3494, 3751, 3311
6Loctite prism instant adhesive, surface insensitive 380, 382, 401, 403, 406, 410, 414, 415, 416, 454, 460, 480, 495, 496
7Loctite Gasket Eliminator Flange Sealant 510, 515, 518
8Loctite RTV silicone gasket 587, 595, 596, 598, 5699, 5900, 5910, 5999
9Loctite retaining compound 603, 609, 609, 620, 638, 640, 641, 648, 660, 680
Author

AUTHOR

News & Events