Dưới đây là thông tin về Loctite 4210 — nếu bạn chắc là “4210” (không phải “421” hay “420”) — và cách sử dụng, ưu – hạn chế.
🔍 Giới thiệu & đặc tính
- Loại keo: Cyanoacrylate 1 thành phần, dạng lỏng (instant adhesive) — không cần trộn.
- Màu / trạng thái: Đen (black) khi đông — keo đen trong suốt trước khi đông.
- Đặc điểm nổi bật:
- Toughened với elastomer để tăng khả năng chịu va đập và lực lật (peel)
- Kháng nhiệt & ẩm: thiết kế để chịu nhiệt độ cao và môi trường ẩm hơn so với keo cyanoacrylate thông thường
- Độ nhớt cao: hỗ trợ giữ keo tại vị trí, không chảy mạnh
- Thông số kỹ thuật điển hình:
- Viscosity: ~ 110 – 210 mPa·s tại 25 °C
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: –65 °F đến +250 °F (≈ –54 °C đến +121 °C)
- Thời gian bắt đầu đông (begin to harden): ~ 90 giây (theo McMaster)
- Đạt độ bền cuối cùng sau ~ 24 giờ
- Khả năng chịu kéo (shear strength) khi đóng rắn: ~ 3,335 psi (≈ 23 N/mm²) (McMaster)
- Fill gap tối đa: ~ 0,01 inch (~ 0,25 mm)
🛠 Cách sử dụng & lưu ý
Các bước sử dụng:
- Làm sạch bề mặt: loại sạch dầu mỡ, bụi, ô xi hóa. Bề mặt càng sạch càng tốt.
- Nếu dán vật liệu khó bám (nhựa trơ như PP, PE, PTFE) thì dùng primer hỗ trợ nếu có.
- Bôi keo lên một mặt, lớp vừa đủ — vì keo có độ nhớt cao nên không chảy mạnh.
- Ghép hai bề mặt ngay lập tức, căn chỉnh nhanh vì keo bắt đầu đông ~90 giây.
- Kẹp giữ nếu cần vài giây để đảm bảo tiếp xúc tốt.
- Chờ tối đa ~24 giờ để keo đạt cường độ bền tốt nhất.
Lưu ý & hạn chế:
- Vì keo đen, nếu bạn cần mối dán trong suốt thì Loctite 4210 không phù hợp.
- Nếu khe hở quá lớn hoặc môi trường rất lạnh/khô, tốc độ đóng rắn có thể chậm. Có thể cần chất kích hoạt (activator) để tăng tốc.
- Trong môi trường nhiệt độ vượt quá khoảng +121 °C lâu dài, hiệu suất có thể giảm.
- Bảo quản nơi khô, nhiệt độ ổn định, tránh độ ẩm cao khi chưa mở chai.
Reviews
There are no reviews yet.