406 (20) zoom

Hover

406 (20)
Full Screen

Loctite 406, keo dán Loctite 406, Keo 406

(8 customer reviews)

Dưới đây là thông tin chi tiết về Loctite 406 — một loại keo dán nhanh (cyanoacrylate) — cùng cách sử dụng và lưu ý quan trọng:

🔍 Giới thiệu & đặc tính

  • Loại keo: Keo cyanoacrylate 1 thành phần (instant adhesive) — tức là không cần trộn, keo đóng rắn nhờ độ ẩm trong không khí.
  • Mục đích thiết kế: Dán nhanh các chất liệu nhựa và cao su (plastics & elastomeric materials) với thời gian cố định cực nhanh.
  • Độ nhớt: Rất thấp (low viscosity) — dòng keo “wicking grade” để dễ thấm vào khe nhỏ.
  • Khe hở cho phép (gap fill): ~ 0,12 mm
  • Thời gian cố định (fixture time) trên thép: khoảng 30 giây
  • Nhiệt độ hoạt động: từ –40 °C đến +120 °C
  • Cường độ kết dính (sau 24 giờ): Trên thép (mild steel, grit blasted) ~ 15,5 N/mm²
  • Màu khi đóng rắn / trạng thái chưa đóng rắn: Keo dạng lỏng, trong suốt / không màu khi chưa đóng rắn.

🛠 Công dụng & ứng dụng phổ biến

Loctite 406 thường được sử dụng khi:

  • Cần dán nhanh các chi tiết nhựa hoặc cao su (ví dụ EPDM, elastomer) với thời gian cố định nhanh.
  • Dùng keo “wicking” (thấm keo) trong các khe nhỏ giữa bề mặt tiếp xúc (very tight fitting parts).
  • Với các vật liệu nhựa khó bám (PP, PE, PTFE), có thể sử dụng primer (ví dụ Loctite SF 770) để cải thiện khả năng bám dính.

✅ Hướng dẫn sử dụng & thực hành tốt

  1. Làm sạch bề mặt:
    Loại bỏ dầu mỡ, bụi, chất bẩn. Có thể dùng dung môi tẩy rửa phù hợp (ví dụ Loctite SF 7070)
  2. Dùng primer nếu cần:
    Nếu bề mặt nhựa khó dán, dùng primer như SF 770 trước khi dán keo.
  3. Activator nếu cần:
    Nếu khe hở lớn làm thời gian đóng rắn chậm, có thể dùng activator (ví dụ Loctite SF 7452) — nhưng nên thử trước vì activator có thể làm giảm độ bền tối đa của keo.
  4. Bôi keo lên một mặt:
    Không cần phủ cả hai mặt — lớp keo mỏng là tốt hơn, tránh dư thừa.
  5. Ghép hai bề mặt ngay lập tức:
    Vì keo khô rất nhanh, nên không có thời gian điều chỉnh nhiều.
  6. Kẹp giữ nếu cần:
    Giữ ổn định trong vài giây tùy theo điều kiện và vật liệu.
  7. Thời gian đạt độ bền tối đa:
    Mặc dù mối dán có thể chịu được khá nhanh, độ bền tối đa thường đạt được sau khoảng 24 giờ ở điều kiện bình thường.

⚠️ Lưu ý & an toàn

  • Irritant / Kích ứng: Keo có thể gây kích ứng da, mắt, và nếu hít hơi có thể gây kích ứng hô hấp.
  • Liên kết nhanh: Khi keo tiếp xúc da hoặc mắt, nó có thể dính rất nhanh — tránh để keo tiếp xúc không có bảo hộ.
  • Bảo quản: Nên bảo quản trong môi trường mát, kín, tránh ánh sáng mạnh và độ ẩm cao.
  • Thành phần hóa học: Thành phần chính là Ethyl 2-cyanoacrylate.
  • Hoa trắng (blooming): Nếu dùng quá nhiều keo hoặc môi trường ẩm cao, có thể xuất hiện “blooming” (vệt trắng quanh mối dán).

📦 Ví dụ sản phẩm

Một ví dụ cụ thể mà bạn có thể tìm mua:

  • Keo Loctite 406 — thường được đóng gói dạng chai nhỏ, dùng cho các khe nhỏ dưới ~0,13 mm.

8 reviews for Loctite 406, keo dán Loctite 406, Keo 406

  1. admin

    Sản phẩm dùng chất lượng, hàng giao đúng mô tả, shop tư vấn nhiệt tình. Mọi người mua hàng ủng hộ tại shop này nhá.

  2. Mr Tom

    Sản phẩm nhìn đẹp, chất lượng tốt, giao hàng nhanh.

  3. Anh Phong

    Shop tư vấn nhiệt tình, shop bán hàng vui vẻ, giao hàng nhanh, đóng gói đẹp.

  4. Ms Dung

    Sản phẩm dùng tốt, đóng gói đẹp. Sẽ ủng hộ shop lâu dài.

  5. Mc Kendy

    Giao hàng nhanh, đóng gói đẹp, chất lượng sản phẩm quá tốt.

  6. Anh Bình

    Tư vấn sản phẩm rõ ràng, thái độ nhiệt tình, shop tận tâm tư vấn. Chúc shop mua bán nhiều thuận lợi.

  7. Purchases Trường Thọ

    Quality products, enthusiastic advice, beautiful packaging, fast delivery.

  8. Supplies Hà Tiên

    The product meets the requirements, good quality. Beautiful packaging.

Add a review

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *