Dưới đây là thông tin chi tiết về Loctite 435 — một loại keo dán nhanh (cyanoacrylate) của hãng Loctite / Henkel — và hướng dẫn sử dụng + lưu ý quan trọng:
🔍 Giới thiệu & đặc tính chính
- Loctite 435 là keo 1 thành phần, dạng instant adhesive, cyanoacrylate.
- Dạng keo được “toughened” (được làm tăng sức chịu va đập, chịu sốc, chịu rung) — mục đích là để sử dụng trong các ứng dụng có va đập, rung hoặc dùng cho các vật liệu khó bám.
- Màu / trạng thái khi chưa đông: chất lỏng trong suốt hoặc hơi vàng nhạt (uncured) — khi đông có thể vẫn rất trong hoặc hơi màu nhẹ.
- Độ nhớt: rất thấp (low-viscosity) — giúp thấm nhanh vào khe nhỏ.
- Khoảng khe hở chấp nhận được (gap fill): ≈ 0,15 mm.
- Thời gian cố định (fixture time) trên thép: khoảng 30 đến 45 giây.
- Cường độ bám sau khi đóng rắn:
+ Trên thép (grit blasted): ~ 18,5 N/mm². - Phạm vi nhiệt độ hoạt động: từ khoảng –40 °C đến +100 °C (~ –40 °F đến +212 °F) trong tài liệu tiêu chuẩn.
- Keo này cũng “surface insensitive” — nghĩa là nó ít bị ảnh hưởng bởi việc bề mặt không hoàn toàn lý tưởng (có thể có hơi ẩm, hơi dầu mỡ nhẹ, hoặc vật liệu hút ẩm) hơn so với các keo cyanoacrylate thông thường.
- Ứng dụng được đề xuất: dán các vật liệu kim loại, nhựa, cao su/elastomer, bề mặt xốp / hút ẩm, hoặc bề mặt có tính acid / thấm.
🛠 Hướng dẫn sử dụng & lưu ý
Cách dùng chuẩn:
- Làm sạch bề mặt: loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn. Ví dụ sử dụng dung môi làm sạch chuyên dụng của Loctite (như Loctite SF 7070) để khử dầu mỡ trước khi dán.
- Primer (nếu cần): Nếu vật liệu khó dán (như một số loại nhựa trơ: PP, PE, PTFE…) — cần dùng primer trước để tăng khả năng kết dính. (Tài liệu hướng dẫn “priming” nếu vật liệu khó)
- Activator (chất kích hoạt) nếu cần: Khi khe hở lớn hơn khẩu khoảng hoặc tốc độ đóng rắn quá chậm, có thể dùng activator — nhưng cần thử trước vì activator đôi khi làm giảm độ bền cuối cùng.
- Bôi keo lên một mặt: không cần phủ cả hai mặt; lớp keo mỏng, đều là tốt nhất.
- Ghép hai bề mặt ngay lập tức: vì thời gian cố định rất ngắn → bạn phải đặt chính xác và nhanh.
- Kẹp giữ nếu cần vài giây để đảm bảo mối dán tiếp xúc tốt.
- Thời gian đạt độ bền tối đa: mặc dù mối dán có thể chịu lực nhẹ gần ngay, nhưng 24 giờ là thời gian thường được khuyến nghị để keo đạt cường độ tối đa hoàn toàn.
Lưu ý & cảnh báo:
- Nếu lớp keo dày quá hoặc khe quá lớn, thời gian đóng rắn sẽ chậm hơn và có thể không đạt độ bền tối đa.
- Cần tránh nhiễm bẩn vào keo (bụi, dầu mỡ, hơi ẩm quá mạnh) vì có thể ảnh hưởng tới hiệu suất.
- Tránh để dư thừa keo — vì keo dư có thể gây hiện tượng “blooming” (mảng trắng quanh mối dán) hoặc làm giảm thẩm mỹ/khả năng chịu lực.
- Bảo quản: keo cyanoacrylate rất nhạy với độ ẩm, nên cần bảo quản nắp kín, nơi khô, nhiệt độ thích hợp. Tài liệu nói rằng “Optimal storage: 2 °C to 8 °C” đối với keo chưa mở.
✅ Ứng dụng cụ thể gợi ý
- Với chi tiết nhỏ, dán kim loại + nhựa + cao su nơi có rung/vibration/va đập => Loctite 435 sẽ rất phù hợp.
- Nếu bạn đang dán các bộ phận như: lắp ráp linh kiện nhỏ, vỏ máy, chi tiết có bề mặt hút ẩm hoặc hơi xốp, hoặc cần mối dán trong suốt mà vẫn chịu lực – đây là lựa chọn tốt.
- Nếu bạn dán chi tiết lớn, khe hở lớn (>0,15 mm), hoặc môi trường nhiệt độ khắc nghiệt (>100 °C) thường xuyên, bạn có thể xem loại keo khác được thiết kế cho tải/la lớn hơn hoặc chịu nhiệt cao hơn.
Keo dán Loctite 435 là một loại keo dán nhanh (Cyanoacrylate), một thành phần, có độ nhớt thấp, màu trong suốt, và được tăng cường độ bền để chịu va đập và va chạm cao.
Đặc điểm nổi bật và ứng dụng
- Thành phần: Keo Cyanoacrylate, một thành phần.
- Màu sắc: Trong suốt, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ.
- Khả năng kết dính: Độ bền bóc tách cao và thích hợp để dán nhiều loại vật liệu, bao gồm:
- Nhựa (ví dụ: nhựa với nhựa).
- Cao su (ví dụ: cao su với cao su, cao su với kim loại).
- Kim loại (ví dụ: kim loại với kim loại).
- Nam châm, chất nền xốp, hấp thụ và bề mặt axit.
Reviews
There are no reviews yet.