loctite 438 zoom

Hover

loctite 438
Full Screen

Thông tin kỹ thuật keo loctite 438

(8 customer reviews)

Dưới đây là thông tin về Loctite 438 — một loại keo instant adhesive / cyanoacrylate có tính năng “toughened / đàn hồi” của Henkel:

🔍 Giới thiệu & đặc tính chính — Loctite 438

  • Loại keo: 1-thành phần, ethylene-based / ethyl cyanoacrylate instant adhesive, có thêm thành phần cao su (toughened) để tăng độ đàn hồi và khả năng chịu va đập.
  • Màu / trạng thái (không đóng rắn): Lỏng màu đen (black liquid)
  • Độ nhớt (uncured): thấp — khoảng 100 – 250 mPa·s (cP) tại 25 °C
  • Thời gian cố định (fixture time): khoảng 10 – 20 giây
  • Khe hở tối đa (gap fill): ~ 0,15 mm
  • Khả năng dán vật liệu: Phù hợp với kim loại, nhựa, cao su, bề mặt xốp hoặc có tính axit (porous / acidic surfaces)
  • Tính năng nổi bật:
    • Tăng flexibility / đàn hồi, chịu va đập tốt hơn so với keo cyanoacrylate thông thường
    • Tương đối “surface-insensitive” — ít bị ảnh hưởng khi bề mặt không hoàn toàn lý tưởng
    • Khả năng kháng trong môi trường ẩm tốt hơn so với keo thường
  • Độ bền khi đóng rắn 24 giờ (typical lap shear):
    • Trên thép (grit blasted): ~ 19 N/mm²
    • Trên nhôm: ~ 18 N/mm²
    • Trên cao su / vật liệu đàn hồi: giá trị thấp hơn đáng kể (ví dụ nitrile, EPDM)
  • Phạm vi nhiệt độ hoạt động / chịu nhiệt:
    • Ví dụ, trong dữ liệu R.S. Hughes, giới hạn –65 °F đến +225 °F (~ –54 °C đến +107 °C)
    • Keo sau khi đông có hệ số giãn nở và tính chất nhiệt như thông số mở rộng trong TDS

🛠 Cách sử dụng & lưu ý

Hướng dẫn sử dụng:

  1. Làm sạch bề mặt: loại bỏ dầu mỡ, bụi, tạp chất. Sử dụng dung môi thích hợp như acetone hoặc các dung môi Loctite khuyên dùng.
  2. Bôi keo lên một mặt (lớp mỏng) — keo dạng lỏng nên không cần lớp dầy.
  3. Ghép các bề mặt ngay lập tức, căn chỉnh nhanh vì thời gian cố định là ngắn (10–20 giây).
  4. Kẹp giữ nếu cần trong vài giây để đảm bảo mối dán ổn định.
  5. Thời gian đạt cường độ cuối (full cure): khoảng 24 giờ để keo đạt sức bền tối đa.
  6. Nếu khe hở quá lớn làm tốc độ đóng rắn chậm, có thể sử dụng activator / chất kích hoạt nhưng cần thử nghiệm trước vì có thể làm giảm độ bền cuối cùng.

Lưu ý & hạn chế:

  • Keo đen — nếu bạn muốn mối dán trong suốt hoặc không bị màu, Loctite 438 không phù hợp.
  • Do là keo cyanoacrylate, nó nhạy với độ ẩm và việc mở/đóng chai không đúng cách có thể làm keo bị đóng lại nhanh.
  • Nếu bề mặt dính nhiều dầu mỡ hoặc tạp chất, độ bám sẽ giảm.
  • Trong điều kiện nhiệt độ cao quá mức hoặc tiếp xúc với dung môi mạnh, độ bền có thể giảm.

8 reviews for Thông tin kỹ thuật keo loctite 438

  1. admin

    Sản phẩm dùng chất lượng, hàng giao đúng mô tả, shop tư vấn nhiệt tình. Mọi người mua hàng ủng hộ tại shop này nhá.

  2. Mr Tom

    Sản phẩm nhìn đẹp, chất lượng tốt, giao hàng nhanh.

  3. Anh Phong

    Shop tư vấn nhiệt tình, shop bán hàng vui vẻ, giao hàng nhanh, đóng gói đẹp.

  4. Ms Dung

    Sản phẩm dùng tốt, đóng gói đẹp. Sẽ ủng hộ shop lâu dài.

  5. Mc Kendy

    Giao hàng nhanh, đóng gói đẹp, chất lượng sản phẩm quá tốt.

  6. Anh Bình

    Tư vấn sản phẩm rõ ràng, thái độ nhiệt tình, shop tận tâm tư vấn. Chúc shop mua bán nhiều thuận lợi.

  7. Purchases Trường Thọ

    Quality products, enthusiastic advice, beautiful packaging, fast delivery.

  8. Supplies Hà Tiên

    The product meets the requirements, good quality. Beautiful packaging.

Add a review

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *