Bảng so sánh giữa Loctite AA 324 và Loctite AA 326

Bảng so sánh giữa Loctite AA 324Loctite AA 326, dựa trên các thông tin từ nhà sản xuất và các nguồn kỹ thuật:

Tiêu chíLoctite AA 324Loctite AA 326
Mục đích chínhGắn các bề mặt phẳng, đặc biệt là các vật liệu khác loại (dissimilar materials) như ferrite lên kim loại mạ trong động cơ hoặc loa.Gắn nhanh, chịu lực cắt cao, thích hợp cho bonding nam châm (magnet bonding) trong động cơ, loa, trang sức.
Cure/Thi côngMột thành phần, acrylic, đóng rắn bằng phương pháp anaerobic với sự hỗ trợ của activator. Đặc biệt chú trọng độ bền và chịu va đập.Một thành phần, acrylic (polyurethane methacrylate), anaerobic kèm activator; quá trình đóng rắn nhanh với thời gian fixture <3 phút.
Độ nhớtĐộ nhớt trung bình; dạng lỏng trong suốt đến màu vàng nhạt.Độ nhớt cao — dạng thixotropic (giữ dáng, không chảy). Màu vàng đến hổ phách nhạt.
Thời gian bàn giao (fixture time)Không rõ cụ thể trên nguồn, nhưng quy trình đóng rắn với activator (có thể mất đến 72 giờ hoàn toàn khô).Rất nhanh, fixture time < 3 phút.
Độ bền kéo/độ bền cắtGiới hạn thông tin: kéo ~ 4,900 psi (~ 33.8 MPa); chịu cắt (peel strength) 13 lb/in.Giữ shear strength khoảng 15 N/mm² (~ 15 MPa).
Khả năng chịu nhiệtKhông được nhấn mạnh cụ thể.Chịu nhiệt tới khoảng +120 °C.
Ứng dụng tiêu biểuGia công linh kiện động cơ, loa — nơi cần khả năng chịu va đập và gắn kết chắc.Bonding nhanh các linh kiện như nam châm, ferrite trên động cơ, trang sức — nơi cần tốc độ và sức cắt cao.
Kết cấu thành phầnUrethane methacrylate ester acrylic.Polyurethane methacrylate (cũng acrylic).

Tóm tắt nhanh:

  • Loctite AA 324: Tốt cho các ứng dụng cần khả năng chịu va đập, bám dính trên các vật liệu phẳng và khác loại — tuy thời gian đóng rắn lâu hơn.
  • Loctite AA 326: Ưu tiên tốc độ đóng rắn rất nhanh (< 3 phút), độ nhớt cao, sức chịu cắt tốt và chịu nhiệt lên tới 120 °C — lý tưởng khi cần làm việc nhanh và chịu lực cơ học.
Author

AUTHOR

News & Events