
Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite LB 8150 và Loctite C5-A
Bảng so sánh chi tiết giữa hai sản phẩm chống seizing (anti-seize) của Loctite: LB 8150 (Silver Grade) và C5-A (LB 8008 Copper-Based) — dựa trên thông tin kỹ thuật chính hãng từ Henkel:
Bảng so sánh: Loctite LB 8150 vs Loctite C5-A (LB 8008)
Tiêu chí | Loctite LB 8150 (Silver Grade) | Loctite C5-A (LB 8008 Copper-Based) |
Thành phần & cấu tạo | Dạng paste bạc, dầu khoáng, bột graphite, nhôm và phụ gia chịu áp lực (EP) | Paste màu đồng, chứa đồng và graphite trong nền grease chất lượng (NLGI grade 0) |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | –30 °C đến +900 °C (–20 °F đến +1,652 °F) | –29 °C đến +982 °C (–20 °F đến +1,800 °F) |
Chống seizing và ăn mòn | Hiệu quả cao, chịu nhiệt khắc nghiệt, ngăn seizing/galling và chống ăn mòn kim loại | Bảo vệ chống seizing/galling, giúp dễ tháo lắp, hiệu quả trên nhiều chất liệu từ kim loại tới plastics |
Khả năng ứng dụng | Phù hợp lắp ráp chịu nhiệt cao như lò, tua-bin, động cơ, cơ khí nặng | Thích hợp cho các chi tiết như bu-lông ống xả, phanh, động cơ, ngành hóa dầu, đóng tàu, gang thép … |
Tóm tắt & Gợi ý lựa chọn
- Chọn Loctite LB 8150 nếu bạn cần:
- Chống seizing ở nhiệt độ cực cao (≤ 900 °C).
- Độ ổn định vượt trội, ít hao mòn, thích hợp với các ngành công nghiệp nặng và ứng dụng nhiệt khắc nghiệt.
- Chọn Loctite C5-A (LB 8008) nếu bạn cần:
- Một loại paste đồng dễ thi công, có hiệu suất cao trong phạm vi nhiệt độ tương đương (≤ 982 °C).
- Phù hợp với nhiều loại vật liệu và kín khít chi tiết dễ dàng tháo gỡ khi cần bảo trì.
Tóm lại:
- LB 8150 — giải pháp ưu tiên cho môi trường nhiệt khắc nghiệt và tải cao.
- C5-A — lựa chọn tổng quát, dễ thi công, hiệu quả cho đa ứng dụng, hiệu suất cao trên nhiều vật liệu.
