Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 601, Loctite 603 và Loctite 609

Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 601, Loctite 603, và Loctite 609 — cả ba đều là loại retaining compound (keo cố định khớp xi lanh), nhưng có một số khác biệt về đặc tính và ứng dụng:


Tiêu chíLoctite 601Loctite 603Loctite 609
Loại keoRetaining compound anaerobicRetaining compound anaerobicRetaining compound anaerobic
Độ nhớt & màu sắcThấp; lỏng màu xanh lá cây, dễ quan sát dưới UVThấp; dung dịch xanh lá cây, phát huỳnh quang dưới UVThấp; lỏng màu xanh lá cây
Tốc độ đóng rắn (Fixture time)~25 phút trên thépKhông rõ exact time, nhưng đặc trị bề mặt có dầu và ít sạchNhanh; nhưng vẫn hoàn thiện trong 72 h tùy khe hở và nhiệt độ
Khả năng khớp khe hởCho phép khe hở ≤ 0.1 mmTương tự, đánh giá cao bề mặt không sạch và một số dầuTương tự, hiệu quả tốt trên ứng dụng động cơ, rotor-shafts
Điểm mạnh đặc biệtBám dính mạnh, thích hợp khớp khít nhỏ, theo dõi dưới UVTolerance dầu tốt, dùng cho bạc sinter và bushings ngay cả khi không sạchCực nhanh, tuân theo MIL-R-46082, ứng dụng phổ biến cho rotor và cơ cấu tốc độ cao
Hiệu suất ở nhiệt độ & độ bền cơHoạt động từ –55 °C đến 150 °C; bền chống sốc và rungTương đương; xử lý bề mặt không sạch vẫn cho độ bám tốtTương đương, dùng cho các ứng dụng áp lực cao như động cơ điện và khóa bushings
An toàn / lưu ýKhông có ghi rõ, nhưng chung là keo anaerobic cần thông gió và tránh da tiếp xúc lâuTheo SDS: gây kích ứng da, mắt, dị ứng, hít nhiều gây hại; độc hại với môi trường nướcGây kích ứng da/mắt, phản ứng dị ứng, hại cơ quan nếu tiếp xúc lâu; tránh xả ra môi trường
Thanh uv kiểm soát chất lượngCó, sản phẩm phát huỳnh quang dưới tia UV để kiểm traCó tương tựChưa thấy đề cập — khả năng thấp hoặc không hỗ trợ

Tổng kết nhanh:

  • Loctite 601: Thích hợp cho các khớp khít nhỏ, cần bám dính mạnh, dễ theo dõi dư lượng keo nhờ tính huỳnh quang. Tốc độ trung bình, hiệu quả ổn định ở phạm vi nhiệt độ rộng.
  • Loctite 603: Lựa chọn lý tưởng khi bề mặt có dầu, không cần làm sạch hoàn toàn — vẫn có độ bám tốt. Phù hợp cho bánh xe, bạc sinter.
  • Loctite 609: Ưu tiên cho ứng dụng yêu cầu thời gian đóng rắn nhanh (ví dụ motor rotor, bushings cần khóa ngay), tuân chuẩn quân sự (MIL-R-46082).
Author

AUTHOR

News & Events