Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 572, Loctite 565 và Loctite 574

Bảng so sánh chi tiết giữa Loctite 572, Loctite 565, và Loctite 574, dựa trên thông tin kỹ thuật chính hãng từ Henkel và nguồn tin đáng tin cậy:


Bảng so sánh: Loctite 572 vs 565 vs 574

Tiêu chíLoctite 572Loctite 565Loctite 574
Phân loại / Mục đíchThread sealant, low-strength, thixotropic — dùng cho ren thô, dễ tháo bằng tayThread/paste sealant, controlled-torque, high viscosity — nhanh kín áp lực thấp, dễ tháoForm-in-place gasket, instant-seal, medium strength — dùng cho mặt bích cứng, kín ngay sau ghép
Màu sắc / DạngWhite, paste-like, thixotropicOff-white, paste, thixotropic, acrylic-basedOrange paste, thixotropic, huỳnh quang UV
Độ nhớt (Viscosity)Medium: khoảng 17 000–50 000 cPHigh: khoảng 175 000–525 000 cPMedium-high: khoảng 23 000–120 000 cP
Khả năng chịu nhiệt–54 °C đến +150 °C (–65 °F đến +300 °F)–54 °C đến +150 °C (–65 °F đến +300 °F)Không nêu rõ cụ thể trong trang; thông thường tương đương seal công nghiệp (~–54 °C đến ~149 °C)
Chức năng/Ứng dụng đặc trưngKhóa ren nhẹ, dễ tháo bằng tay, phù hợp ren thô hoặc ren thay đổi thường xuyênKhóa và kín ren ống kim loại ngay, giữ mô-men vặn dễ tháo, phù hợp hệ thống dầu khí, nước uốngTạo gioăng kín ngay sau lắp ráp trên mặt bích, chịu dầu, nước và glycol rất tốt
Ưu – Nhược điểm— Ưu: dễ tháo, điều chỉnh sau lắp ráp; Nhược: không kín nhanh như 565— Ưu: kín nhanh, chịu rung, dễ tháo; Nhược: độ nhớt cao, thi công chậm hơn— Ưu: seal tức thì, khả năng chống dầu và hóa chất mạnh; Nhược: không phù hợp cho ren, cần lắp ghép mặt bích

Tổng hợp chọn lựa phù hợp

  • Loctite 572:
    • Khi nào dùng: Khi cần một chất khóa ren nhẹ, dễ tháo bằng tay, phù hợp với công việc thường xuyên lắp tháo, hoặc chi tiết ren lớn (ren thô).
    • Không dùng khi: Bạn cần kín nhanh hoặc chịu áp lực, hoặc môi trường có dầu/nước/glycol.
  • Loctite 565:
    • Khi nào dùng: Khi cần một sealant có tác dụng khóa và làm kín ngay sau khi lắp, chịu rung và áp suất, nhưng vẫn có thể tháo bằng dụng cụ. Thích hợp với đường ống dẫn dầu, nhiên liệu, hoặc ống ren chức năng.
    • Ưu điểm: NSF/ANSI 61, bảo đảm an toàn nước uống, phù hợp tiêu chuẩn công nghiêp.
  • Loctite 574:
    • Khi nào dùng: Khi cần tạo gioăng tại chỗ (form-in-place gasket) cho mặt bích hoặc vỏ máy, cần kín ngay mà không cần gasket vật lý. Phù hợp trong các cấu kiện cứng như hộp số hoặc vỏ động cơ, và trong môi trường có dầu, nước hoặc glycol.
    • Ưu điểm: Instant seal, thixotropic giúp chống tràn, chịu các dung môi kỹ thuật.

Gợi ý nhanh:

  • Cần ren dễ tháo, thường xuyên thao tác → Loctite 572
  • Cần kín ren tốt, chịu áp lực & rung, dễ tháo bằng dụng cụ → Loctite 565
  • Cần kín mặt bích, không dùng gioăng, cần seal nhanh và bền → Loctite 574
Author

AUTHOR

News & Events