
Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 569 và Loctite 586
Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 569 và Loctite 586, dựa trên các thông tin kỹ thuật từ Henkel:
Bảng so sánh: Loctite 569 vs Loctite 586
Tiêu chí | Loctite 569 | Loctite 586 |
Ứng dụng & tính năng chính | Sealant anaerobic, độ bám cao, nhớt thấp, chống rung và rò rỉ trên ren kim loại và nhựa, phù hợp hệ thủy lực/hấp áp lực. Không chứa hạt cản lọc. | Sealant anaerobic, độ bền cao, đóng chậm, tối ưu cho ren đồng và đồng thau, kín áp suất cao, chống rung. Có khả năng huỳnh quang dưới UV để kiểm soát chất lượng. |
Màu sắc & nhớt | Chất lỏng màu nâu, nhớt thấp (~300–500 mPa·s) | Chất lỏng màu đỏ, độ nhớt trung bình (thixotropic), không số hóa cụ thể. |
Tốc độ đóng rắn (cure) | Anaerobic, đóng ngay khi không khí bị loại, đạt mô-men đầu sau ~1 giờ, đầy đủ sau 24 giờ. | Cure chậm—phù hợp cho ren đồng/dong thau để đảm bảo lắp đầy trước khi cứng. |
Độ bền cơ học / Break-away Torque | ≥ 2.8 N·m (24 lb·in) sau 24 giờ trên bulông thép 3/8-24. | Không có dữ liệu số cụ thể công khai, nhưng được đánh giá là cường độ cao. |
Khả năng chịu môi trường | Chịu động dao động, áp suất cao; dạng low-strength để tháo dễ; không chứa hạt lọc. | Kín áp suất cao, chống rung, phù hợp với đồng và đồng thau; không co, không rụng mảnh. |
Khả năng quan sát (UV) | Không huỳnh quang (negative). | Có huỳnh quang dưới UV—hữu ích để kiểm tra chất phủ. |
Tóm tắt & Gợi ý lựa chọn:
- Loctite 569:
- Ưu điểm: Độ nhớt thấp, đóng nhanh, dễ thi công, thích hợp cho các kết nối kim loại/nhựa chịu rung, dễ tháo khi cần bảo trì mà không lo tắc ống.
- Thích hợp: Hệ thống thủy lực, khí nén, hệ thống lọc và các chi tiết chịu áp lực nhưng cần tháo lại.
- Loctite 586:
- Ưu điểm: Độ bám cực mạnh, có huỳnh quang giúp kiểm tra bề mặt, hiệu quả cao trên đồng và đồng thau—những chất làm sealant truyền thống gặp khó khăn.
- Thích hợp: Ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ kín cao, chịu rung/ áp lực, đặc biệt trên linh kiện từ đồng/cast.
Kết luận nhanh:
- Chọn Loctite 569 nếu bạn cần xử lý nhanh, dễ thao tác, và dễ tháo bảo trì.
- Chọn Loctite 586 nếu bạn cần một seal chắc chắn, kiểm tra được bằng UV, và phù hợp cho chi tiết bằng đồng hoặc chịu áp lực lớn.
