
Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 542 và Loctite 545
Bảng so sánh chi tiết giữa hai loại Loctite 542 và Loctite 545 — cả hai đều là chất bịt ren (thread sealant) dạng anaerobic, được Henkel thiết kế để khóa và làm kín các chi tiết ren kim loại:
Tiêu chí | Loctite 542 | Loctite 545 |
Mục đích & Ứng dụng | Keo độ bám trung bình, chuyên dùng cho ren mịn trên kết nối thủy lực và khí nén, cũng như các chi tiết xi-lanh kim loại. Ngăn rung lắc và rò rỉ. | Keo ren độ nhớt trung bình, có độ trơn cao, dễ lắp tháo — phù hợp với ren mịn trên hệ thống thủy lực và khí nén, dùng cho phụ kiện nhỏ (dưới Ø 50 mm). Không chứa hạt cản lọc, đảm bảo không gây tắc hệ thống. |
Màu & Độ nhớt | Màu nâu, độ nhớt thấp (Brookfield ~400–800 mPa·s ở 20 RPM). Thixotropic giúp giảm chảy lòng sau khi bôi. | Màu tím, độ nhớt trung bình khá cao (~15,000 mPa·s ở 20 RPM). |
Thời gian đóng rắn / cure | Tốc độ cure nhanh khi không có không khí giữa ren kín. Cường độ đạt tối đa sau khoảng 24–72 giờ, nhưng kín áp suất thấp tức thì. | Cure nhanh ở điều kiện không có không khí; đạt chức năng sớm (1–3 giờ), tĩnh vững sau 24–72 giờ tùy nhiệt độ và bề mặt. |
Khả năng chịu môi trường | Chịu được dầu, nhiên liệu, dung dịch làm mát, và chất thủy lực; phù hợp sử dụng trong hệ thống lọc. Có chứng nhận DVGW, WRAS. Kháng rung và thủy lực tốt. | Đề cao độ trơn để lắp tháo dễ; chống dung môi cao, phù hợp với hệ thống lọc tinh. |
Mô-men xoắn Break-away | Khoảng 15 N·m (M10 thép) — cho kết nối chắc nhưng vẫn cho tháo được sau đó. | Không đề cập rõ, nhưng tính chất trơn và nhẹ hơn của 545 ngụ ý mô-men thấp, dễ tháo. |
Nhiệt độ hoạt động | –55 °C đến +150 °C (–65 °F đến +300 °F). | –55 °C đến +150 °C (−65 °F đến +300 °F). |
Tóm tắt & Gợi ý chọn lựa
- Chọn Loctite 542 nếu bạn cần:
- Một chất bịt ren độ bám vừa, chịu rung, phù hợp cho các kết nối thủy lực/khí nén cần kín và chắc chắn.
- Ngăn rò rỉ do rung lắc, xử lý được môi trường có dầu/nhiên liệu.
- Đạt được độ kín tức thì, nhưng vẫn cho tháo bằng tay hoặc dụng cụ thông thường.
- Chọn Loctite 545 nếu bạn cần:
- Khả năng lắp, tháo dễ dàng nhờ độ trơn cao và nhớt vừa.
- Phù hợp với phụ kiện kích thước nhỏ (≤ 50 mm) và ưu tiên tốc độ cure sớm để giảm thời gian đứng máy.
- Không làm tắc hệ thống lọc nhờ không chứa hạt cản.
