Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 510, Loctite 515 và Loctite 518

Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 510, Loctite 515, và Loctite 518—các chất làm kín dạng anaerobic, đóng tại chỗ (form-in-place flange sealant)—với các thông tin được trích dẫn từ tài liệu kỹ thuật chính hãng Henkel:

Tiêu chíLoctite 510Loctite 515Loctite 518
Mục đích chínhTạo gioăng tại chỗ cho mặt bích kim loại cứng, chịu nhiệt cao (~204 °C), tăng mô-men vặn flangesTương tự tạo gioăng, linh hoạt cho flanges kim loại, có huỳnh quang dưới UV để kiểm tra độ phủGasket bán linh hoạt, chịu được bề mặt thụ động, đóng ngay dưới áp suất thấp
Nhiệt độ chịu được–55 °C đến +200 °C (–65 °F đến +400 °F)–55 °C đến +150 °C–55 °C đến +150 °C (–65 °F đến +300 °F)
Thời gian cố định (Fixture Time)~25 phút trên thép~30 phút~25 phút
Khả năng lấp khe (Gap Fill)0.25 mm (~0.01″)0.25 mm (~0.01″)0.25 mm (~0.01″)
Độ nhớt (cP)~90 000 cP (ở 20 RPM)150 000–1 700 000 cP (Brookfield HBT, Helipath, tùy tốc độ)~750 000 cP
Tính năng đặc biệt– Thích hợp cho flange kim loại cứng
– Chịu nhiệt độ cao
– Tăng mô-men bánh hàn
– NSF P1 đăng ký
– Có huỳnh quang để kiểm tra bằng UV
– Kín ngay dưới áp suất thấp
– Bao bì màu tím dễ phân biệt
– Kín ngay dưới áp suất thấp
– Hoạt động tốt với kim loại thụ động mà không cần primer
– NSF đăng kí

Gợi ý lựa chọn nhanh:

  • Chọn Loctite 510 nếu bạn cần sealant chịu nhiệt cao và tăng mô-men vặn bên ngoài, cho các bộ phận như hộp số hoặc vỏ động cơ kim loại cứng.
  • Chọn Loctite 515 nếu bạn muốn dễ kiểm tra việc phủ keo bằng huỳnh quang UV, phù hợp với ứng dụng cần kiểm soát chất lượng ngay sau khi thi công như trong dây chuyền lắp ráp.
  • Chọn Loctite 518 khi cần làm kín tức thì ở áp suất thấp và dán lên các bề mặt kim loại thụ động mà không cần dùng primer — tiết kiệm thời gian và vật liệu.
Author

AUTHOR

News & Events