
Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 414, Loctite 415 và Loctite 416
Bảng so sánh chi tiết giữa ba loại keo tức thì (cyanoacrylate) phổ biến của Loctite: Loctite 414, Loctite 415, và Loctite 416, được tổng hợp dựa trên thông tin kỹ thuật từ nhà sản xuất và các nguồn uy tín:
Bảng so sánh: Loctite 414 vs 415 vs 416
Tiêu chí | Loctite 414 | Loctite 415 | Loctite 416 |
Gốc hóa học | Ethyl-based, độ nhớt thấp (~90 mPa·s) | Methyl-based, độ nhớt cao (~1200 mPa·s) | Ethyl-based, độ nhớt trung bình (~1200 mPa·s) |
Thời gian cố định (Fixture time) | Rất nhanh: ~2–10 giây | Nhanh: ~20–40 giây | Khoảng 20–40 giây |
Khả năng lấp khe (Gap Fill) | ≈ 0.15 mm | – không cụ thể – | ≈ 0.15 mm |
Khả năng chịu nhiệt | –40 °C đến +120 °C | Loại thông thường – không trích dẫn rõ | –40 °C đến +80 °C (khoảng) |
Phù hợp với chất liệu | Nhựa, cao su, kim loại (cả vật liệu xốp) | Kim loại, nhựa, cao su; tương thích với polyolefin khi dùng kèm primer | Nhựa, cao su, kim loại; dùng cho nhựa khó dính (PP, PE, PTFE) khi dùng kèm primer SF 770 |
Chứng nhận/đặc điểm thêm | Tuân MIL-A-46050C (Type II Class II) | Tuân MIL-A-46050C (Type I Class III) | Tuân MIL-A-46050C (Type II Class III) |
Gợi ý lựa chọn:
- Loctite 414
- Ưu điểm: Độ nhớt rất thấp, đóng khô cực nhanh. Phù hợp cho các vật liệu dễ dàng dán như nhựa, cao su, kim loại, và lý tưởng khi cần ráp nhanh chi tiết nhỏ.
- Đặc biệt: Có khả năng lấp khe tốt (~0.15 mm), chịu nhiệt đến +120 °C, đáng tin cậy cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác và tốc độ.
- Loctite 415
- Ưu điểm: Độ nhớt cao, khô nhanh trong khoảng 20–40 giây. Tốt cho các cấu kiện kim loại cần độ ổn định cao.
- Lưu ý: Cần sử dụng primer nếu dán polyolefin (như PP/PE).
- Loctite 416
- Ưu điểm: Kết hợp ưu điểm của 414 và 415 — độ nhớt trung bình, phù hợp cho nhựa khó dán (xúc tác bằng primer), có thời gian cố định hợp lý (~20–40 giây).
- Thích hợp cho: Ứng dụng đa dạng, đặc biệt nơi chất liệu bao gồm nhựa khó cũng như kim loại và cao su.
Tóm tắt ngắn gọn:
- Nhu cầu siêu nhanh, khe nhỏ, vật liệu đa dạng → chọn Loctite 414.
- Cần keo đặc, giữ chặt tốt, chủ yếu kim loại → chọn Loctite 415.
- Ứng dụng đa chất liệu, an toàn, độ nhớt cân bằng → chọn Loctite 416.
