Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 380 và Loctite 382

Bảng so sánh chi tiết giữa hai loại keo siêu nhanh (cyanoacrylate instant adhesives) của Loctite—Loctite 380 và Loctite 382—ghi nhận từ nguồn tài liệu chính hãng:

Tiêu chíLoctite 380Loctite 382
Mục đích/Ứng dụngKeo instant màu đen, mô-men nhẹ, tăng độ bền va đập, thích hợp cho các chi tiết ghép sát—kim loại, cao su, một số nhựaKeo instant dạng gel trong suốt, độ nhớt cao, chuyên dùng dán linh kiện điện tử như wire tacking, tamper proofing, gắn nắp và chi tiết cố định
Màu sắc & Độ nhớtLiquid màu đen, độ nhớt thấp (low viscosity)Gel trong suốt, độ nhớt cao (high-viscosity gel) khoảng 4,000–8,000 mPa·s
Thời gian cố định (Fixture Time)Khoảng 90 giây trên thépKhoảng 20–40 giây, phụ thuộc vào vật liệu và độ gắn kết
Gap Fill (khe hở phù hợp)Khoảng 0,1 mmKhoảng 0,15 mm
Khả năng chịu nhiệtTới 107 °C (225 °FThông tin không rõ; nhưng thường các CA tương đương có khả năng chịu nhiệt khoảng 80–120 °C
Một vài đặc tính nổi bậtTăng độ đàn hồi, chịu va đập và bong tách tốt; phù hợp cho chi tiết đồng khít, chịu rung mạnhKeo đặc, giữ chi tiết ngay lập tức phù hợp như bong dây trên bo mạch, gắn chi tiết nhỏ trong ngành điện tử; có thể dùng primer để dán nhựa khó

Gợi ý chọn keo phù hợp

  • Chọn Loctite 380 nếu bạn cần:
    • Một keo tăng độ bền va đập và peel, phù hợp với chi tiết ghép sát như kim loại, cao su hoặc nhựa, đặc biệt trong môi trường có rung động.
    • Thời gian cố định lâu hơn (khoảng 90 giây) để điều chỉnh chi tiết.
    • Một keo có khả năng chịu nhiệt lên đến ~107 °C.
  • Chọn Loctite 382 nếu bạn cần:
    • Một keo độ nhớt cao, dạng gel, lý tưởng cho việc dán linh kiện điện tử, đặc biệt là wire tacking, tamper-proofing và gắn các chi tiết nhỏ trên bảng mạch.
    • Thời gian cố định nhanh hơn (20–40 giây), phù hợp với ứng dụng cần xử lý nhanh và chính xác.
    • Tính linh hoạt khi dán kim loại, cao su, nhựa khó (có thể thêm primer SF 770 nếu cần).
Author

AUTHOR

News & Events