
Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 272 và Loctite 277
Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 272 và Loctite 277, dựa trên thông tin từ tài liệu kỹ thuật chính hãng, các nguồn phân tích và đánh giá người dùng:
Bảng so sánh: Loctite 272 vs Loctite 277
Tiêu chí | Loctite 272 | Loctite 277 |
Mức độ giữ (Strength) | High-strength, medium viscosity threadlocker – giữ chặt, chống rung, chuyển động | High-strength, high viscosity – đặc biệt dùng cho bu lông lớn >1″ (25 mm) |
Độ nhớt (Viscosity) | Medium (~nội dung ghi là medium viscosity) | High (~7 000 mPa·s) — cao hơn nhiều so với 272 |
Thời gian cố định (Fixture Time) | Khoảng 10 phút trên thép; nhanh hơn trên đồng thau (5 phút) và inox (15 phút) | Khoảng 45 phút trên thép |
Breakaway Torque (M10 bolt) | ~23 N·m | ~32 N·m (~280 in-lb) |
Nhiệt độ sử dụng (Operating Temp.) | Kháng nhiệt; tuy không ghi rõ giá trị cụ thể nhưng được mô tả là high temperature resistant | –55 °C đến +150 °C (–65 °F đến +300 °F) |
Khả năng chịu dầu / bề mặt thụ động | Có thể chịu nhẹ dầu công nghiệp, dùng được cho các bề mặt kim loại nói chung | Thích hợp cho bu-lông lớn, có huỳnh quang để kiểm soát, có khả năng chịu dầu nhẹ và cho phép tháo bằng nhiệt lên đến ~250 °C |
Đặc điểm nổi bật | – Giữ chắc, chống rung tốt – Seals ren và thích hợp cho ứng dụng qua lỗ ren (through-hole tapping) – Thân thiện và dễ kiểm soát độ trôi keo | – Đặc biệt cho bu-lông lớn (>1″) – Huỳnh quang giúp kiểm tra chất lượng – Tháo bằng nhiệt (tới ~250 °C) – Thi công chậm hơn nhưng bền vững hơn |
Giải thích và gợi ý ứng dụng
- Chọn Loctite 272 nếu bạn cần:
- Một loại keo high-strength với độ nhớt vừa phải, dễ thi công và thích hợp cho bu-lông phổ thông.
- Thời gian cố định nhanh (khoảng 10 phút), phù hợp cho quy trình lắp ráp nhanh.
- Ứng dụng đại trà, không yêu cầu độ chịu nhiệt cực cao hay kích thước bu-lông quá lớn.
- Chọn Loctite 277 nếu bạn cần:
- Một loại keo rất đặc, cực kỳ chắc, phù hợp cho bu-lông lớn (>25 mm / 1”) như trong hệ thống công nghiệp, dầu khí, máy móc hạng nặng.
- Ưu tiên độ bền và trấn giữ lâu dài, có thể kiểm tra qua huỳnh quang và tháo bằng nhiệt nếu cần.
- Ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt tới ~150 °C và cường độ mô-men xoắn cao.
Tóm lược nhanh
- Loctite 272: độ nhớt vừa, cố định nhanh, tốt cho ứng dụng thường, bu-lông nhỏ đến trung bình.
- Loctite 277: độ nhớt cao, thích hợp bu-lông lớn, cố định mạnh, thi công lâu hơn nhưng cực kỳ vững bền.
