
Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 262 và Loctite 263
Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 262 và Loctite 263, được tổng hợp từ các tài liệu kỹ thuật chính hãng và nguồn uy tín:
Bảng so sánh: Loctite 262 vs Loctite 263
Tiêu chí | Loctite 262 | Loctite 263 |
Mức độ giữ (Strength) | High-strength, thixotropic, giữ chặt nhưng vẫn tháo bằng nhiệt | High-strength, primerless, thích hợp để khóa vĩnh viễn, tháo bằng nhiệt |
Độ nhớt (Viscosity) | ~1 200–1 400 mPa·s, thixotropic | Trung bình ~400–600 mPa·s |
Thời gian cố định (Fixture Time) | ~10 phút | ~10 phút |
Thời gian đạt cường độ tối đa | ~24 giờ | ~24 giờ |
Phạm vi nhiệt độ sử dụng | –65 °F đến +300 °F (~–55 °C đến +150 °C) | –65 °F đến +360 °F (~–55 °C đến +182 °C) |
Breakaway / Prevail Torque | Breakaway ~189 in·lb (~21 N·m), Prevail ~275 in·lb (~31 N·m) | Breakaway ~290 in·lb (~33 N·m), Prevail ~290 in·lb |
Đặc tính nổi bật | Thixotropic giúp giảm tràn keo, hiện quang UV để kiểm soát chất lượng, phù hợp bề mặt sạch | Primerless, chịu dầu tốt, hoạt động tốt với các bề mặt đã có dầu nhẹ hoặc kim loại thụ động |
Ứng dụng tiêu biểu | Thích hợp cho các ứng dụng chịu rung động cao, cần độ bền lâu dài nhưng vẫn có khả năng tháo với nhiệt | Khóa ren vĩnh viễn, dùng cho kết cấu chịu lực, cơ cấu động lớn hoặc trong môi trường dầu và nhiệt cao |
Tóm tắt & Gợi ý ứng dụng
- Chọn Loctite 262 nếu bạn cần:
- Một sản phẩm high-strength, thixotropic để giảm tràn keo và dễ kiểm soát thi công.
- Tháo lắp vẫn có thể thực hiện bằng nhiệt khi cần bảo trì hoặc sửa chữa.
- Ứng dụng trong môi trường sạch, ít dầu hoặc cần kiểm soát lớp phủ keo (có phát quang UV để kiểm tra).
- Chọn Loctite 263 nếu bạn cần:
- Một loại primerless — có thể hoạt động trực tiếp trên bề mặt kim loại đã có dầu nhẹ hay thụ động mà không cần xử lý trước.
- Độ chịu nhiệt cao hơn (đến ~182 °C), phù hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Breakaway/prevail torque cao hơn, đảm bảo khóa ren cực kỳ vững chắc, thích hợp cho ứng dụng đòi hỏi độ an toàn và bền lâu—như động cơ, trục, hoặc kết cấu chịu rung động lớn.
Theo một nhận xét từ cộng đồng kỹ thuật:
“243 và 263 là phiên bản có độ nhớt cao hơn của 242 và 262, kèm khả năng chịu dầu được cải thiện.”
