Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite LB 8008 và Loctite LB 8009

Bảng so sánh chi tiết giữa Loctite LB 8008 (Copper-Based Anti-Seize) và Loctite LB 8009 (Metal-Free Heavy-Duty Anti-Seize)—dựa trên dữ liệu kỹ thuật chính hãng:


Bảng so sánh: Loctite LB 8008 vs LB 8009

Tiêu chíLoctite LB 8008 (Copper-Based Anti-Seize)Loctite LB 8009 (Heavy-Duty Metal-Free)
Công thức & thành phầnBạc đồng + graphite trong grease chất lượng, có chứa dầu khoáng và bột quartz (SiO₂)Không chứa kim loại (lead, copper, sulfur), gồm graphite và calcium fluoride
Phạm vi nhiệt độ hoạt động–29 °C đến +982 °C (~1800 °F)–29 °C đến +1315 °C (~2400 °F)
Màu sắc & dạngPasta màu đồng (copper paste), độ dày (NLGI ~0)Pasta màu xám (grey paste), không chứa kim loại
Tính năng chống ăn mòn & seizingChống seizing và galling tốt; dễ tháo các chi tiết khớp sau nhiệt độ caoBảo vệ ren và chi tiết kim loại khỏi ăn mòn và kẹt, cả trong môi trường nhiệt cực lớn
Tương thích vật liệuKim loại (copper, brass, cast iron, thép, inox), nhựa, vật liệu không kim loạiTương thích với stainless steel, aluminium và kim loại mềm khác
Giá trị hệ số mô-menK ≈ 0.16K ≈ 0.16
Loại & độ an toànCó chứa kim loại; dẫn điện; VOC <3 %, có thể kích ứng daMetal-free; thành phần an toàn hơn cho inox; thích hợp với thực phẩm/nhạy cảm kim loại

Gợi ý lựa chọn:

  • Chọn LB 8008 (Copper-Based Anti-Seize) nếu bạn cần:
    • Một chất chống seizing dạng đồng với hiệu quả trên nhiều vật liệu (kim loại, nhựa).
    • Ứng dụng trong môi trường nhiệt cao (≤ 982 °C), ví dụ: xe hơi, cơ khí, ngành dầu khí.
    • Dễ tháo lắp sau khi qua nhiệt độ cao, và không ngại thành phần kim loại có thể dẫn điện.
  • Chọn LB 8009 (Metal-Free Heavy-Duty) nếu bạn cần:
    • Chất bôi trơn không chứa kim loại, lý tưởng cho inox hoặc nơi không muốn gây ô nhiễm kim loại.
    • Khả năng chịu nhiệt rất cao (≤ 1315 °C), ứng dụng trong nhà máy nhiệt, ngành thép, hóa dầu nơi nhiệt độ cực cao.
    • Một lựa chọn “an toàn” hơn trong môi trường nhạy cảm, nhờ không chứa kim loại nặng.
Author

AUTHOR

News & Events