Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite LB 771 và Loctite LB 767

Bảng so sánh chi tiết giữa hai sản phẩm Loctite LB 771Loctite LB 767 — đều là các chất bôi trơn chống seizing (anti-seize lubricant) cao cấp đến từ Loctite (Henkel), nhưng có thành phần và phạm vi nhiệt độ hoạt động khác biệt:


Bảng so sánh: Loctite LB 771 vs Loctite LB 767

Tiêu chíLoctite LB 771 (Nickel Anti-Seize)Loctite LB 767 (Silver Grade Anti-Seize, LB 8150)
Thành phần chínhNickel + graphite + dầu khoángBạc (aluminum-based?), thêm graphite và kim loại dạng vẩy
MàuSilver (màu xám bạc)Silver (màu bạc)
Phạm vi nhiệt độ làm việc–65 °F đến +2400 °F (tương đương –54 °C đến +1315 °C)Tối đa ~1600 °F (≈ 871 °C), phía thấp hơn so với LB 771
Khả năng chống ăn mòn & gallingRất tốt, chống gỉ sắt và mài mòn trên kim loại và inox trong môi trường cực khắc nghiệtRất tốt, chịu nhiệt, chống seizing trong áp lực cao, phù hợp đa kim loại
Ứng dụng đề nghịVít/mối ghép inox và kim loại cần tháo dễ sau nhiệt độ cực cao (lò, khí đốt, dầu nóng…)Các lắp ráp chịu nhiệt cao lên đến ~871 °C, áp lực lớn – ví dụ trong công nghiệp nặng

Khuyến nghị & lưu ý:

  • Chọn Loctite LB 771 khi bạn cần:
    • Chống seizing trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt về nhiệt (đến +1315 °C).
    • Sử dụng cho chi tiết bằng inox hoặc kim loại không gỉ nơi mà ứng suất mài mòn hoặc hóa chất có thể xảy ra.
    • Môi trường như công nghiệp nhiệt luyện, lò hơi, khí đốt, các kết nối chịu nhiệt cực cao.
  • Chọn Loctite LB 767 khi bạn cần:
    • Chống seizing ở nhiệt độ cao nhưng không quá khắc nghiệt (dưới ~871 °C).
    • Ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp nặng, nhưng không yêu cầu chịu nhiệt vượt ngưỡng như LB 771.
    • Tối ưu chi phí đối với lắp đặt thường xuyên, không phải inox đặc chủng.
Author

AUTHOR

News & Events