Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 401, Loctite 403 và Loctite 406

Bảng so sánh chi tiết giữa các loại keo Loctite 401, Loctite 403 và Loctite 406—các keo siêu nhanh (cyanoacrylate instant adhesives)—dựa trên các tài liệu kỹ thuật từ Henkel và các nguồn uy tín:


Bảng so sánh: Loctite 401 vs Loctite 403 vs Loctite 406

Tiêu chíLoctite 401Loctite 403Loctite 406
Phân loạiKeo tức thì đa năng, đóng nhanh, đa chất liệu (kể cả vật liệu xốp)Keo vừa độ nhớt, mùi thấp, không bị mờ (low bloom), trong suốtKeo độ nhớt rất thấp, đóng cực nhanh, lý tưởng cho nhựa và cao su, đặc biệt PP/PE với primer
Độ nhớtThấp (~100 mPa·s)Trung bình (~1 200 mPa·s)Rất thấp (~20 mPa·s)
Thời gian cố địnhRất nhanh: ~5 s trên thép~30 s~30 s
Gap fill (khả năng lấp khe)~0.15 mm~0.2 mm~0.12 mm
Khả năng chịu nhiệt–40 °C đến +120 °C–40 °C đến +80 °C (180 °F)Tương đương 401 (âm đến ~120 °C)
Chất liệu phù hợpKim loại, nhựa, cao su, vật liệu xốp như gỗ, da, giấyKim loại, nhựa, cao su; phù hợp với các bề mặt nhạy về mùi hay thẩm mỹNhựa (đặc biệt PP, PE, cao su như EPDM); yêu cầu primer cho các vật khó dính
Ưu điểm nổi bậtKeo phổ thông, dán nhanh, độ bám cao, đa năng, phù hợp cho sửa chữa nhanh Mùi nhẹ, không bị mờ, trong suốt, thẩm mỹ tốtSiêu nhanh, độ nhớt thấp dễ thấm vào khe, lý tưởng kết nối nhựa/EPDM

Tóm tắt & Gợi ý lựa chọn

  • Loctite 401: Lựa chọn đa năng nhất — tốc độ đóng cực nhanh, độ nhớt thấp, bám tốt trên nhiều vật liệu, rất thích hợp khi bạn cần kết dính nhanh và chắc chắn vật liệu đa dạng (như trong sửa chữa khẩn cấp).
  • Loctite 403: Hữu ích khi bạn cần một keo tinh tế — low-odor, không mờ keo, trong suốt, khiến nó lý tưởng cho các ứng dụng cần tính thẩm mỹ cao, như các linh kiện nhựa/ điện tử ở môi trường không thông thoáng.
  • Loctite 406: Ưu tiên khi xử lý nhựa và cao su khó dính, đặc biệt cần thao tác siêu nhanh. Với độ nhớt rất thấp và hỗ trợ primer, nó lý tưởng để lắp ráp vật liệu nhựa khó (như PP, PE).
Author

AUTHOR

News & Events