
Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 401, Loctite 403 và Loctite 406
Bảng so sánh chi tiết giữa các loại keo Loctite 401, Loctite 403 và Loctite 406—các keo siêu nhanh (cyanoacrylate instant adhesives)—dựa trên các tài liệu kỹ thuật từ Henkel và các nguồn uy tín:
Bảng so sánh: Loctite 401 vs Loctite 403 vs Loctite 406
Tóm tắt & Gợi ý lựa chọn
- Loctite 401: Lựa chọn đa năng nhất — tốc độ đóng cực nhanh, độ nhớt thấp, bám tốt trên nhiều vật liệu, rất thích hợp khi bạn cần kết dính nhanh và chắc chắn vật liệu đa dạng (như trong sửa chữa khẩn cấp).
- Loctite 403: Hữu ích khi bạn cần một keo tinh tế — low-odor, không mờ keo, trong suốt, khiến nó lý tưởng cho các ứng dụng cần tính thẩm mỹ cao, như các linh kiện nhựa/ điện tử ở môi trường không thông thoáng.
- Loctite 406: Ưu tiên khi xử lý nhựa và cao su khó dính, đặc biệt cần thao tác siêu nhanh. Với độ nhớt rất thấp và hỗ trợ primer, nó lý tưởng để lắp ráp vật liệu nhựa khó (như PP, PE).
