
Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 5699, Loctite 5900 và Loctite 5910
Bảng so sánh chi tiết giữa các loại Keo Loctite SI 5699, Loctite SI 5900, và Loctite SI 5910, dựa trên tài liệu kỹ thuật chính hãng và nguồn uy tín:
Bảng so sánh: Loctite SI 5699 vs SI 5900 vs SI 5910
Tiêu chí | Loctite SI 5699 | Loctite SI 5900 | Loctite SI 5910 |
Phân loại / Ứng dụng | RTV silicone tạo gioăng tại chỗ, linh hoạt, chống dầu & glycol | RTV silicone đóng kín nhanh, chịu dầu, dùng cho mặt bích linh hoạt | RTV silicone đóng nhanh, chịu dầu & linh động, cho mặt bích linh hoạt |
Màu sắc / Dạng vật lý | Màu xám, paste, thixotropic, form-in-place | Màu đen, thixotropic paste, heavy body | Màu đen, thixotropic silicone paste |
Thời gian tack-free | Khoảng 30 phút | 7–24 phút | Nhanh (không công bố cụ thể, nhưng “rapid skin-over”) |
Chịu nhiệt độ | –55 °C đến +200 °C (~400 °F) | Không rõ từ nguồn hiện tại | Không rõ từ nguồn hiện tại |
Đặc tính nổi bật | Linh hoạt, chống dầu & glycol, NSF P1, cho mặt bích cứng và linh hoạt | Chống dầu động cơ tốt, chống di chuyển khớp, phù hợp surfaces khác nhau | Chống dầu tốt, chịu chuyển động khớp, đóng nhanh hơn |
Gợi ý lựa chọn phù hợp
- Loctite SI 5699
- Lành mạnh cho môi trường khắt khe: njại dầu, chống glycol, linh hoạt, form-in-place gasket — lý tưởng cho hộp số, vỏ máy đúc, linh kiện chịu rung và dầu.
- Thời gian tack-free ~30 phút, có chứng nhận NSF P1.
- Loctite SI 5900
- “Heavy body” silicone, kín nhanh, chịu dầu động cơ, chống di chuyển khớp, phù hợp cho mặt bích linh hoạt như nắp bơm dầu hoặc timing covers.
- Thời gian tack-free ~7–24 phút, khả năng ứng dụng trên đa chất liệu (kim loại, nhựa, gốm, kính) với độ bám xuất sắc.
- Loctite SI 5910
- Tương tự 5900 nhưng tăng khả năng chịu dầu và chuyển động khớp hơn, và có tốc độ đóng nhanh hơn (rapid skin-over), thích hợp các ứng dụng cần bảo vệ ngay và lâu dài.
- Ưu điểm: độ chun kim cao (>400 %), độ bám tốt và linh hoạt.
Tóm tắt nhanh
- Chọn Loctite SI 5699 nếu bạn cần một keo gasket linh hoạt, chịu dầu và glycol, phù hợp cho bề mặt dạng kim loại cứng và cần thời gian điều chỉnh lắp ráp.
- Chọn Loctite SI 5900 khi cần đóng kín nhanh, chịu dầu tốt, cho bề mặt linh hoạt (timing cover, oil sump).
- Chọn Loctite SI 5910 nếu bạn cần keo đóng nhanh, chịu dầu cao và độ chuyển động tốt cho bề mặt kim loại hoặc nhựa linh hoạt.
