
Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 587, Loctite 595, Loctite 596 và Loctite 598
Bảng so sánh chi tiết giữa các loại Loctite 587, SI 595, SI 596 và SI 598 (silicone sealants dạng one-part, RTV):
Tiêu chí | Loctite 587 | Loctite SI 595 | Loctite SI 596 | Loctite SI 598 |
Mục đích sử dụng | Form-in-place gasket, kín dầu động cơ (van cover, oil pan…) | Silicone trong suốt, sử dụng rộng, chịu UV và ozone, cho cơ khí và khung cửa | Niêm phong chịu nhiệt cao (lò, lò hơi, máy sấy…) đến 315 °C | Form-in-place gasket chịu dầu động cơ, cho mặt bích chịu nhiệt đến 260 °C |
Màu sắc & trạng thái | Paste màu xanh dương (metallic blue), thixotropic | Paste màu đen/trong/sáng, thixotropic, không chảy khi thi công | Paste màu đỏ, dạng chảy tốt (flowable), dễ bôi kín | Paste màu đen, thixotropic RTV, không rách, chống lão hóa |
Khả năng chịu nhiệt | Đến ~260 °C (500 °F) | Đến ~204 °C (400 °F) | Rất cao, đến ~316 °C (600 °F) | Tương đương Loctite 587, đến ~260 °C |
Thời gian đóng rắn (cure) | Thixotropic, có thể tack-free trong vài phút, mạnh sau 72 h | Tack-free ~30 phút, đông cứng hoàn toàn ~24 h | Cure trong vòng ~24 h (tùy điều kiện môi trường) | Cure dạng RTV, thường cần ~24 h để hoàn thiện (dựa trên tính chất chung RTV) |
Đặc tính nổi bật | Chịu dầu động cơ xuất sắc, tăng đàn hồi, thích hợp làm gioăng tại chỗ | Chống UV, ozone, không trượt, an toàn thực phẩm (NSF51), lý tưởng cho khung cửa và che mưa | Niêm phong chịu nhiệt cao, dùng cho thiết bị nhiệt như lò và ống dẫn nóng | Kín dầu, chống rung, dùng cho vỏ động cơ và khung hộp cơ khí |
Tóm tắt nhanh & gợi ý chọn lựa
- Loctite 587: Tuyệt vời cho gioăng tại chỗ, chịu dầu động cơ, chịu nhiệt độ cao. Thích hợp cho dầu xe, vỏ động cơ, gear covers…
- Loctite SI 595: Keo silicone đáp ứng tốt môi trường ngoài trời (chịu UV, ozone), ideal cho cửa kính, khung, che chắn.
- Loctite SI 596: Khả năng chịu nhiệt cực cao, lý tưởng cho môi trường như lò hơi, ống xả, buồng đốt…
- Loctite SI 598: Giống 587 nhưng màu đen, bền với dầu và nhiệt, dùng cho bệ máy, hộp số, phớt dầu…
