Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 222 và Loctite 290

Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 222 và Loctite 290, được tóm lược từ các tài liệu kỹ thuật chính hãng của Henkel:


Bảng so sánh: Loctite 222 vs Loctite 290

Tiêu chíLoctite 222Loctite 290
Mức độ giữ (Strength)Low strength, dễ tháo bằng tay, dành cho vít nhỏ (≤ 6.35 mm / 1/4″)Medium–High strength, khóa và bịt ren cho chi tiết đã lắp ráp sẵn
Độ nhớt (Viscosity)Low, thixotropic ~1200 mPa·s (20 RPM)Rất thấp ~40 mPa·s (20 RPM), dạng lỏng dễ wicking
Màu / Huỳnh quang UVMàu tím, huỳnh quang dưới UVMàu xanh lá, huỳnh quang dưới UV
Thời gian cố định (Fixture Time)~20 phút~20 phút
Breakaway / Prevail Torque (M10)Breakaway ~6 N·m (50 in·lb), Prevail ~4 N·m (35 in·lb)Breakaway ~10 N·m (90 in·lb), Prevail ~29 N·m (260 in·lb)
Phạm vi nhiệt độ sử dụng–55 °C đến +150 °C (–65 °F đến +300 °F)–55 °C đến +150 °C (–65 °F đến +300 °F)
Đặc tính nổi bật– Dễ tháo bằng tay.
– Phù hợp vít nhỏ và kim loại yếu.
– Thixotropic giúp kiểm soát keo tràn.
– Dạng wicking, áp dụng cho chi tiết đã lắp ráp từ trước.
– Thích hợp bịt tiền rò rỉ vào lỗ xoáy khuyết.
– Thi công dễ dàng qua khe ren.
– Cần nhiệt để tháo nếu bị kẹt.

Tóm tắt & Gợi ý ứng dụng

** Loctite 222** – Low Strength

  • Phù hợp với vít nhỏ (≤ 1/4″) như vít điều chỉnh, set-screws.
  • Ưu điểm là dễ tháo bằng tay, không cần công cụ đặc biệt.
  • Thi công nhanh, với độ chính xác cao nhờ độ nhớt thixotropic.

** Loctite 290** – Medium-High Strength Wicking Grade

  • Thích hợp cho chi tiết đã lắp ráp sẵn, không cần tháo giữa các bước.
  • Có khả năng thấm sâu qua ren nhờ độ nhớt cực thấp (wicking/penetrating grade).
  • Cung cấp mức độ giữ chắc hơn, với khả năng chịu rung động và kẹp chặt tốt.
  • Có thể tháo bằng tay hoặc bằng cách làm nóng (~260 °C) khi cần tháo gỡ.

Khi nào nên chọn cái nào?

  • Chọn Loctite 222 nếu bạn cần:
    • Khóa ren nhẹ nhàng, dễ tháo bằng tay.
    • Ứng dụng trên vít nhỏ, cần tháo thường xuyên.
  • Chọn Loctite 290 nếu bạn cần:
    • Bịt kín và khóa các chi tiết đã lắp ráp, không cần tháo trước khi thi công.
    • Xử lý các lỗ ren hoặc chi tiết có khe hở nhỏ; phù hợp với vật liệu đúc, hàn, hoặc chi tiết có rãnh chân không.
    • Độ giữ chắc cao hơn, phù hợp cho môi trường có rung động nhẹ đến trung bình.
Author

AUTHOR

News & Events