Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 242 và Loctite 243

Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 242 và Loctite 243, dựa trên thông tin từ Henkel cùng các nguồn kỹ thuật và đánh giá khách quan:


Bảng so sánh: Loctite 242 vs Loctite 243

Tiêu chíLoctite 242Loctite 243
Mức độ giữ (Strength)Medium-strength threadlocker — loại “Blue Loctite” dễ tháo nhờ lực tayCùng là medium-strength, nhưng tối ưu hơn cho các bề mặt dầu/ôxi hóa và kim loại thụ động
Thời gian cố định (Fixture)Khoảng 5–20 phútKhoảng 10 phút
Breakaway / Prevail TorqueBreakaway: ~17 N·m; Prevail: ~6.8 N·m — dễ tháo hơn so với 243Breakaway ~26 N·m; Prevail ~5 N·m — cần lực mạnh hơn để tháo
Khả năng chống dầu / bề mặtCần bề mặt sạch, có thể ít hiệu quả với bề mặt dầu hoặc thụ động (passive metal)Primerless — vẫn hiệu quả trên bề mặt có dầu hoặc kim loại thụ động mà không cần xử lý trước
Nhiệt độ chịu (Operating Temp.)Khoảng lên đến ~150 °C (~302 °F)Khoảng lên đến ~180 °C (~356 °F) — khả năng chịu nhiệt cao hơn
Tính chất nổi bậtThixotropic (giữ ổn định, không chảy ra sau khi bôi), cố định nhanh hơn, dễ tháo hơnPrimerless và chịu dầu tốt hơn, bền nhiệt cao hơn — phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt

Tổng quan & Gợi ý ứng dụng

  • Loctite 242
    • Ưu điểm: Loại “Blue Loctite” truyền thống — cố định nhanh, thixotropic, dễ tháo bằng dụng cụ thông thường.
    • Khi nào sử dụng: Khi sửa chữa, bảo trì cần tháo lắp thường xuyên; đặc biệt khi cần thi công nhanh, không yêu cầu bề mặt siêu sạch hoặc chịu dầu nhiều.
  • Loctite 243
    • Ưu điểm: Cải tiến từ 242 với khả năng chịu dầu tốt hơn (primerless), độ bền nhiệt cao hơn, phù hợp trên nhiều loại kim loại, kể cả đã qua xử lý bề mặt.
    • Khi nào sử dụng: Khi cần một giải pháp bền hơn nhưng vẫn có thể tháo được (medium-strength), trong môi trường có dầu, hoặc khi yêu cầu chịu nhiệt cao hơn.

Khi nào nên chọn cái nào?

  • Chọn Loctite 242 nếu bạn cần khả năng tháo lắp dễ dàng, thi công nhanh, và tình trạng bề mặt tương đối sạch, ít dầu mỡ.
  • Chọn Loctite 243 nếu bạn cần khả năng chịu dầu tốt hơn, làm việc với kim loại thụ động, hoặc yêu cầu chịu nhiệt cao hơn mà vẫn giữ được tính dễ tháo với lực vừa phải.
Author

AUTHOR

News & Events