Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 640 và Loctite 641

Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 640Loctite 641, được tổng hợp từ tài liệu kỹ thuật chính hãng của Henkel và các nguồn uy tín:


Bảng so sánh: Loctite 640 vs Loctite 641

Tiêu chíLoctite 640Loctite 641
Phân loạiLow-viscosity, high-strength retaining compound; chậm đóng rắn (good positioning time)Medium-strength retaining compound, dễ tháo rời khi cần bảo trì
Độ nhớt (Viscosity)Low viscosity: khoảng 450–750 mPa·s (cP)Trung bình: khoảng 525–1950 cP
Khe tối đa (Gap fill)Thực tế khoảng 0.006 in (~0.15 mm)—thường dùng cho khe nhỏ/gắp lỏng vừaTối đa 0.006 in (~0.15 mm)
Shear strengthHigh strength — mặc dù không ghi cụ thể, nhưng thuộc nhóm “high-strength”Khoảng 1700 psi (~11.7 MPa)
Thời gian cố định / đạt cường độ tối đaChậm hơn, cần nhiều thời gian định vị (tùy điều kiện substrate/gap/nhiệt độ)Cố định ~20 phút, đạt cường độ tối đa ~24 giờ ở 25 °C
Nhiệt độ chịu được (Operating Temp.)Không công bố rõ; tuy nhiên thường dùng theo MIL-R-46082B với khả năng chịu nhiệt ở mức công nghiệp caoKhoảng –65 °F đến 300 °F (~–54 °C đến 150 °C)
Đặc tính nổi bật– Độ nhớt thấp dễ chảy lấp khe nhỏ, tạo thời gian định vị lâu
– Chịu lực tốt và bền cao
– Phù hợp cho các cơ cấu cần độ chính xác cao khi lắp ráp
– Tuân theo tiêu chuẩn MIL-R-46082B
– Độ bền vừa đủ, dễ tháo lắp khi bảo trì
– Phù hợp với các chi tiết cần thay thế hoặc kiểm tra định kỳ
– Độ nhớt trung bình thuận tiện cho khe vừa phải và việc tháo dỡ về sau

Tóm tắt & Gợi ý ứng dụng

  • Chọn Loctite 640 khi bạn cần:
    • Liên kết thật chắc (high-strength) ở khe nhỏ, có độ chính xác cao.
    • Thời gian định vị lâu hơn để căn chỉnh trước khi keo đóng rắn.
    • Các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao và tuân chuẩn quân sự (MIL-R-46082B).
  • Chọn Loctite 641 khi bạn cần:
    • Dễ tháo lắp thường xuyên cho bảo trì hoặc sửa chữa.
    • Độ bám vừa đủ, không cần chịu tải cực lớn.
    • Thời gian cố định nhanh (~20 phút) để tiết kiệm quy trình lắp ráp.
Author

AUTHOR

News & Events