Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 620 và Loctite 660

Bảng so sánh chi tiết giữa Loctite 620Loctite 660, dựa trên thông tin chính thức từ Henkel/Loctite:


Bảng so sánh: Loctite 620 vs Loctite 660

Tiêu chíLoctite 620Loctite 660
Phân loạiRetaining compound nhiệt độ cao, độ nhớt cao, dạng lỏngRetaining compound độ nhớt rất cao (paste), độ bền cao, chuyên dùng sửa chỗ mòn
Viscosity (độ nhớt)~8 000 mPa·s (cP)~250 000 mPa·s
Gap fill (khe hở)0.15 – 0.25 mm (~0.006″–0.01″)0.25 – 0.50 mm (~0.01″–0.02″)
Shear strength (trên thép)26 N/mm² (~3800 psi)23 N/mm² (~3335 psi)
Thời gian cố định (Fixture time)~60 phút~15 phút
Nhiệt độ sử dụng (Operating temp.)–55 °C đến +230 °C (–65 °F đến +450 °F)–55 °C đến +150 °C (–65 °F đến +300 °F)
Đặc điểm nổi bậtDùng cho phần lắp có khe nhỏ, ứng dụng nhiệt độ cao; độ nhớt cao giúp tránh chảy loãng.Dạng paste rất đặc, thích hợp để tái sử dụng hoặc phục hồi các bề mặt mòn, khe lớn hơn; không cần gia công lại; đã được đăng ký API NSF P1/SS.

Tóm tắt ứng dụng

  • Loctite 620
    • Chọn khi: cần độ bền cao, chịu nhiệt tốt, khe hở nhỏ và thi công trong điều kiện nhiệt độ cao.
    • Ưu điểm: chịu nhiệt đến ~230 °C, giữ độ ổn định tốt ở nhiệt độ cao, dụng dễ dàng với khe nhỏ (~0.15–0.25 mm).
  • Loctite 660
    • Chọn khi: cần sửa chữa hoặc phục hồi các linh kiện bị mòn (bearing seat, spline, taper, shim) mà không cần gia công lại.
    • Ưu điểm: độ nhớt cực cao và sức bám mạnh ở khe lớn (~0.25–0.50 mm), thời gian cố định nhanh hơn (~15 phút), phù hợp để tái sử dụng linh kiện mòn.
Author

AUTHOR

News & Events