
Bảng so sánh chi tiết giữa Keo Loctite 638, Loctite 648 và Loctite 680
Bảng so sánh chi tiết giữa ba loại Loctite Retaining Compounds: keo 638, keo 648 và keo 680, dựa trên dữ liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất Henkel (Loctite). Mình đã chắt lọc thông tin để bạn dễ dàng đối chiếu.
Bảng so sánh chi tiết
Tiêu chí | Loctite 638 | Loctite 648 | Loctite 680 |
Phân loại | Slip fit / High strength (khe lỏng nhẹ, cường độ cao) | General purpose / High strength / Rapid cure (dùng chung, nhanh khô) | High strength, low viscosity (cường độ cao, độ loãng cao) |
Độ nhớt | Cao (thích hợp khe lớn đến ~0.25 mm) | Thấp (độ nhớt thấp) | Thấp (liquid) |
Khe tối đa (Gap fill) | Lên đến 0.010 in (~0.25 mm) | Khoảng 0.006 in (~0.15 mm) | 0.05 mm đến 0.38 mm (tương đương ~0.002–0.015 in) |
Sức chịu kéo cắt (Shear Strength) | ~4500 psi | ~3900 psi | ~4000 psi |
Thời gian cố định (Fixture time) | ~4 phút (có thể xác lập nhanh) | ~3 phút (nhanh hơn) | ~4 phút |
Thời gian đạt cường độ tối đa | ~24 giờ | ~24 giờ | ~24 giờ |
Nhiệt độ sử dụng tối đa | Khoảng 180 °C (~355 °F) | Tương tự ~180 °C | Không nêu chi tiết, nhưng tương đương anaerobic tiêu chuẩn (đến ~150 °C) |
Đặc tính nổi bật | Tolerant dầu, chịu ứng động mạnh, cho khe lỏng slip fit | Nhanh khô, độ nhớt thấp, chịu nhiệt và hóa chất tốt hơn 638 | Độ nhớt thấp dễ bơm, thị kính huỳnh quang, chịu dầu & bụi, có chứng nhận NSF/ANSI 61 (trực tiếp uống nước đến 82°C) |
Gợi ý ứng dụng thực tế
- Loctite 638
- Ưu điểm: Rất chắc, chịu lực động tốt, phù hợp cho các khe lớn hơn (slip fit), chịu dầu và dễ thi công.
- Thường dùng cho trục, bánh răng, pulleys, đặc biệt khi có động lực tác động liên tục.
- Tuy nhiên, nếu khe quá hẹp hoặc cần độ loãng nhiều hơn, có thể không phù hợp.
- Loctite 648
- Ưu điểm: Thời gian cố định nhanh, kháng hóa chất và nhiệt cao hơn 638, độ nhớt thấp dễ ứng dụng trong khe tiêm / ghép kín với khe vừa phải.
- Phù hợp cho liên kết ổn định, chịu lực cao, ứng dụng trong cơ cấu bánh răng hoặc trục chịu tải và môi trường hóa chất.
- Loctite 680
- Ưu điểm: Độ loãng cao nhất trong ba loại, dễ bơm vào khe nhỏ, có chứng nhận an toàn nước uống NSF/ANSI 61 lên đến ~82 °C, chịu dầu, có dấu huỳnh quang giúp kiểm tra chất lượng.
- Thích hợp khi cần bôi nhanh, khe nhỏ, kiểm soát dễ, đặc biệt cho hệ thống liên quan đến nước uống hoặc trục/slip-fit trong môi trường sạch.
Kết luận
- Chọn Loctite 638 nếu bạn cần khe lỏng kích thước lớn (~0.25 mm) và sức chịu lực động cao.
- Chọn Loctite 648 nếu bạn ưu tiên thời gian đóng rắn nhanh, độ nhớt thấp, và độ bền nhiệt/hóa chất cao hơn.
- Chọn Loctite 680 nếu bạn cần một chất loãng nhất, dễ kiểm soát khi thi công, và an toàn cho hệ thống nước uống, đồng thời giữ được độ bền cao.
