
Bảng so sánh chi tiết giữa keo Loctite 7649 và Loctite 770
Bảng so sánh chi tiết giữa keo Loctite 7649 và Loctite 770, tập trung vào tính năng, thành phần, ứng dụng và lưu ý an toàn.
Tiêu chí | Loctite 7649 (Activator) | Loctite 770 (Primer) |
Loại sản phẩm | Activator (kích hoạt keo anaerobic) | Primer (tăng độ bám trên bề mặt khó dính như nhựa) |
Chức năng chính | Tăng tốc độ đóng rắn của keo anaerobic, đặc biệt ở bề mặt thụ động hoặc ở nhiệt độ thấp (< 15 °C), khe hở lớn | Chuẩn bị bề mặt polyolefin (PE, PP), PTFE, cao su nhiệt dẻo để gắn với keo cyanoacrylate, làm tăng độ bám và hiển thị dưới đèn UV để kiểm soát chất lượng |
Thành phần hóa học | Muối đồng (copper salt) và amin aliphatic, dung môi acetone | Amin aliphatic trong dung môi n-Heptane (hoặc isopropyl acetate ở phiên bản cập nhật) |
Ngoại quan & độ nhớt | Lỏng, trong suốt màu xanh lục, độ nhớt rất thấp | Lỏng, trong suốt hoặc hơi mờ, không màu (ultra clear), độ nhớt rất thấp |
Thời gian khô / On-part Life | Thời gian bay hơi 30–70 giây, On-part life đến 30 ngày | Thời gian khô ≤ 30 giây, On-part life ≤ 8 giờ |
Hiệu quả / Curing | Fixture time ≤ 30 giây với keo Loctite 326 trên thép đã khử dầu, khi sử dụng activator | Giúp keo cyanoacrylate đóng rắn < 5 giây; sau 24 giờ đạt được độ bám cao nhất, shear strength từ 1 đến 10 N/mm² tùy keo và vật liệu |
Ứng dụng tiêu biểu | Bonding vật liệu với bề mặt điện hóa thụ động như thép mạ, inox, nhôm anodized; dùng trong môi trường lạnh hoặc khe hở lớn | Gắn các vật liệu nhựa khó dính như PP, PE, PTFE với keo cyanoacrylate; sử dụng trong kiểm soát chất lượng nhờ sự phát huỳnh quang dưới UV |
Lưu ý an toàn | Rất dễ cháy (dung môi acetone), cần thao tác trong môi trường thông thoáng, tránh nhiệt độ cao và tiếp xúc da kéo dài | Cực kỳ dễ cháy (n-Heptane), gây kích ứng da, chóng mặt, độc với môi trường nước, cần thông gió tốt và bảo hộ khi sử dụng |
Tóm tắt nhanh:
- Loctite 7649: Là một activator keo anaerobic, nhằm tăng tốc đóng rắn cho các bề mặt thụ động, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện lạnh hoặc khe hở lớn. Có On-part life dài khoảng 30 ngày, phù hợp các ứng dụng cần thao tác trước khi bonding.
- Loctite 770: Là một primer dành cho keo cyanoacrylate, giúp tăng độ bám cho bề mặt nhựa vốn không dễ dính (low-energy plastics). Hiệu quả nhanh, dễ kiểm tra bằng ánh sáng UV, và chỉ có hiệu lực trên bề mặt đã xử lý trong khoảng tối đa 8 giờ.
