
Bảng so sánh giữa Loctite SF 7387 và Loctite SF 7452
Bảng so sánh giữa Loctite SF 7387 và Loctite SF 7452, tập trung vào đặc tính, ứng dụng và lưu ý an toàn:
Tiêu chí | Loctite SF 7387 | Loctite SF 7452 |
Loại sản phẩm | Kích hoạt (Activator) cho keo acrylic Loctite dạng toughened (chống va đập) | Tăng tốc đóng rắn (Accelerator) cho keo cyanoacrylate / instant adhesives |
Công dụng chính | Khởi phát quá trình đóng rắn keo acrylic loại toughened | Tăng tốc đóng rắn và xử lý dư keo, cải thiện thẩm mỹ (tránh hiện tượng trắng đục) |
Công thức hóa học | Chứa n-Heptane và isopropanol (Substituted dihydropyridine) | Hoạt chất organic disulfide trong dung môi acetone |
Độ nhớt / Ngoại quan | Lỏng, trong suốt vàng nhạt, độ nhớt rất thấp | Lỏng, màu hổ phách nhạt, độ nhớt rất thấp (0.3–0.5 cP) |
Thời gian hiệu lực (On-Part Life) | — (không nêu rõ cụ thể) | Dưới 1-5 phút (phụ thuộc loại đóng gốc) |
Fixture Time / Hiệu ứng | Tăng tốc đóng rắn keo nhưng thời gian cụ thể phụ thuộc keo và điều kiện | Giảm thời gian đóng rắn, giữ tính thẩm mỹ và độ bền kết nối |
Lưu ý an toàn / Hạn chế | Dễ cháy; dung môi có thể ảnh hưởng đến một số loại nhựa hoặc lớp phủ—cần kiểm tra tương thích | Không khuyến nghị sử dụng trên nhựa dễ bị stress-cracking; sử dụng nơi thông thoáng vì dung môi (acetone) |
Ứng dụng thường dùng | Kích hoạt keo acrylic toughened—phù hợp với các ứng dụng cần độ bám chắc trên các vật liệu yêu cầu độ đàn hồi cao | Phù hợp với keo cyanoacrylate để bonding linh kiện, tamper-proof, giữ giây, cố định nhanh mà vẫn đẹp mắt |
Tổng kết nhanh:
- Loctite SF 7387 là activator dành cho keo acrylic toughened: giúp bảo đảm quá trình đóng rắn keo diễn ra hiệu quả, đặc biệt với những keo có yêu cầu chịu va đập hoặc cơ lý cao.
- Loctite SF 7452 là accelerator dành cho keo cyanoacrylate: rút ngắn thời gian đóng rắn, xử lý keo thừa và giữ tính thẩm mỹ (không bị trắng đục), phù hợp cho các ứng dụng nhanh, cần yếu tố “look-good” ngay sau khi thi công.
